Có 2 kết quả:
磨盘 mò pán ㄇㄛˋ ㄆㄢˊ • 磨盤 mò pán ㄇㄛˋ ㄆㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lower millstone
(2) tray of a mill
(2) tray of a mill
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lower millstone
(2) tray of a mill
(2) tray of a mill
Bình luận 0